TÓM TẮT
Thông tin thuật ngữ tremble tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
![]() tremble (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ trembleBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Bạn đang đọc: tremble tiếng Anh là gì? |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa – Khái niệm
tremble tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ tremble trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ tremble tiếng Anh nghĩa là gì.
Xem thêm: cupboards tiếng Anh là gì?
tremble /’trembl/
* danh từ
– sự run
!to be all in (on, of) a tremble
– run như cầy sấy* nội động từ
– run
=to tremble with fear+ sợ run
=to tremble with cold+ lạnh run lên
– rung
– rung sợ, lo sợ
=to tremble at the thought of…+ run sợ khi nghĩ đến…
=to tremble for someone+ lo sợ cho ai
!to tremble in the balance
– (xem) balance
Thuật ngữ liên quan tới tremble
Tóm lại nội dung ý nghĩa của tremble trong tiếng Anh
tremble có nghĩa là: tremble /’trembl/* danh từ- sự run!to be all in (on, of) a tremble- run như cầy sấy* nội động từ- run=to tremble with fear+ sợ run=to tremble with cold+ lạnh run lên- rung- rung sợ, lo sợ=to tremble at the thought of…+ run sợ khi nghĩ đến…=to tremble for someone+ lo sợ cho ai!to tremble in the balance- (xem) balance
Đây là cách dùng tremble tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ tremble tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Anh
tremble /’trembl/* danh từ- sự run!to be all in (on tiếng Anh là gì?
of) a tremble- run như cầy sấy* nội động từ- run=to tremble with fear+ sợ run=to tremble with cold+ lạnh run lên- rung- rung sợ tiếng Anh là gì?
lo sợ=to tremble at the thought of…+ run sợ khi nghĩ đến…=to tremble for someone+ lo sợ cho ai!to tremble in the balance- (xem) balance
Source: https://shopdothang.com
Category: Kiến thức cuộc sống