TÓM TẮT
Thông tin thuật ngữ tooth tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
![]() tooth (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ toothBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Bạn đang đọc: tooth tiếng Anh là gì? |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa – Khái niệm
tooth tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ tooth trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ tooth tiếng Anh nghĩa là gì.
Xem thêm: faintest tiếng Anh là gì? – Chick Golden
tooth /tu:θ/
* danh từ, số nhiều teeth
– răng
=first tooth+ răng sữa
=artificial tooth; false tooth+ răng giả
=to cut one’s teeth+ mọc răng
– răng (của các đồ vật)
=the teeth of a saw+ răng cưa
!armed to the teeth
– (xem) arm
!to cast something in someone’s teeth
– (xem) cast
!to escape by (with) the skin of one’s teeth
– may mà thoát, suýt nữa thì nguy
!to fight tooth and nail
– chiến đấu ác liệt, đánh nhau ác liệt
!to have a sweet tooth
– (xem) sweet
!in the teeth of
– đối lập với, chống lại; bất chấp, bất cần
=in the tooth of orders+ bất chấp các lệnh đã ban ra
=in the tooth of the wind+ ngược gió
!to set someone’s teeth on edge
– (xem) edge
!to show one’s teeth
– nhe răng; tỏ vẻ hăm doạ* ngoại động từ
– lắp răng vào
– giũa cho có răng* nội động từ
– ăn khớp nhau (bánh xe có răng)
Thuật ngữ liên quan tới tooth
Xem thêm: faintest tiếng Anh là gì? – Chick Golden
Tóm lại nội dung ý nghĩa của tooth trong tiếng Anh
tooth có nghĩa là: tooth /tu:θ/* danh từ, số nhiều teeth- răng=first tooth+ răng sữa=artificial tooth; false tooth+ răng giả=to cut one’s teeth+ mọc răng- răng (của các đồ vật)=the teeth of a saw+ răng cưa!armed to the teeth- (xem) arm!to cast something in someone’s teeth- (xem) cast!to escape by (with) the skin of one’s teeth- may mà thoát, suýt nữa thì nguy!to fight tooth and nail- chiến đấu ác liệt, đánh nhau ác liệt!to have a sweet tooth- (xem) sweet!in the teeth of- đối lập với, chống lại; bất chấp, bất cần=in the tooth of orders+ bất chấp các lệnh đã ban ra=in the tooth of the wind+ ngược gió!to set someone’s teeth on edge- (xem) edge!to show one’s teeth- nhe răng; tỏ vẻ hăm doạ* ngoại động từ- lắp răng vào- giũa cho có răng* nội động từ- ăn khớp nhau (bánh xe có răng)
Đây là cách dùng tooth tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ tooth tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Anh
tooth /tu:θ/* danh từ tiếng Anh là gì?
số nhiều teeth- răng=first tooth+ răng sữa=artificial tooth tiếng Anh là gì?
false tooth+ răng giả=to cut one’s teeth+ mọc răng- răng (của các đồ vật)=the teeth of a saw+ răng cưa!armed to the teeth- (xem) arm!to cast something in someone’s teeth- (xem) cast!to escape by (with) the skin of one’s teeth- may mà thoát tiếng Anh là gì?
suýt nữa thì nguy!to fight tooth and nail- chiến đấu ác liệt tiếng Anh là gì?
đánh nhau ác liệt!to have a sweet tooth- (xem) sweet!in the teeth of- đối lập với tiếng Anh là gì?
chống lại tiếng Anh là gì?
bất chấp tiếng Anh là gì?
bất cần=in the tooth of orders+ bất chấp các lệnh đã ban ra=in the tooth of the wind+ ngược gió!to set someone’s teeth on edge- (xem) edge!to show one’s teeth- nhe răng tiếng Anh là gì?
tỏ vẻ hăm doạ* ngoại động từ- lắp răng vào- giũa cho có răng* nội động từ- ăn khớp nhau (bánh xe có răng)
Source: https://shopdothang.com
Category: Kiến thức cuộc sống