TÓM TẮT
Thông tin thuật ngữ soil tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
![]() soil (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ soilBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Bạn đang đọc: soil tiếng Anh là gì? |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa – Khái niệm
soil tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ soil trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ soil tiếng Anh nghĩa là gì.
soil /sɔil/
* danh từ
– đất
=alluvial soil+ đất phù sa, đất bồi
=one’s native soil+ nơi quê cha đất tổ
– vết bẩn, vết nhơ
– sự làm nhơ bẩn
– rác rưởi* ngoại động từ
– làm bẩn, làm dơ, vấy bẩn
=I would not soil my hands with it+ (nghĩa bóng) tôi không muốn nhúng vào việc đó cho bẩn tay* nội động từ
– dễ bẩn
=this stuff soils easily+ vải len này dễ bẩn* ngoại động từ
– cho (súc vật) ăn cỏ tươi
Thuật ngữ liên quan tới soil
Tóm lại nội dung ý nghĩa của soil trong tiếng Anh
soil có nghĩa là: soil /sɔil/* danh từ- đất=alluvial soil+ đất phù sa, đất bồi=one’s native soil+ nơi quê cha đất tổ- vết bẩn, vết nhơ- sự làm nhơ bẩn- rác rưởi* ngoại động từ- làm bẩn, làm dơ, vấy bẩn=I would not soil my hands with it+ (nghĩa bóng) tôi không muốn nhúng vào việc đó cho bẩn tay* nội động từ- dễ bẩn=this stuff soils easily+ vải len này dễ bẩn* ngoại động từ- cho (súc vật) ăn cỏ tươi
Đây là cách dùng soil tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ soil tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Anh
soil /sɔil/* danh từ- đất=alluvial soil+ đất phù sa tiếng Anh là gì?
đất bồi=one’s native soil+ nơi quê cha đất tổ- vết bẩn tiếng Anh là gì?
vết nhơ- sự làm nhơ bẩn- rác rưởi* ngoại động từ- làm bẩn tiếng Anh là gì?
làm dơ tiếng Anh là gì?
vấy bẩn=I would not soil my hands with it+ (nghĩa bóng) tôi không muốn nhúng vào việc đó cho bẩn tay* nội động từ- dễ bẩn=this stuff soils easily+ vải len này dễ bẩn* ngoại động từ- cho (súc vật) ăn cỏ tươi
Source: https://shopdothang.com
Category: Kiến thức cuộc sống