TÓM TẮT
Thông tin thuật ngữ snarl tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
![]() snarl (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ snarlBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Bạn đang đọc: snarl tiếng Anh là gì? |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa – Khái niệm
snarl tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ snarl trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ snarl tiếng Anh nghĩa là gì.
Xem thêm: ‘forehead’ là gì?, Từ điển Anh – Việt
snarl /snɑ:l/
* danh từ
– tiếng gầm gừ (chó)
– tiếng càu nhàu, tiếng cằn nhằn
=to answer with a snarl+ trả lời với giọng cằn nhằn* động từ
– gầm gừ (chó)
– càu nhàu, cằn nhằn
=to snarl out an answer+ cằn nhằn mà trả lời
=to snarl at somebody+ cằn nhẳn cằn nhằn với ai* danh từ
– chỗ thắt nút, cái nút; chỗ nối
=hair full of snarls+ tóc rối kết lại
– tình trạng lộn xộn; sự rối beng; mớ bòng bong
!traffic snarl
– tình trạng xe cộ ùn lại, sức tắc nghẽn giao thông* ngoại động từ
– làm rối, làm xoắn (chỉ)
– chạm bằng cái đột* nội động từ
– rối beng, rối mù
Thuật ngữ liên quan tới snarl
Xem thêm: faintest tiếng Anh là gì? – Chick Golden
Tóm lại nội dung ý nghĩa của snarl trong tiếng Anh
snarl có nghĩa là: snarl /snɑ:l/* danh từ- tiếng gầm gừ (chó)- tiếng càu nhàu, tiếng cằn nhằn=to answer with a snarl+ trả lời với giọng cằn nhằn* động từ- gầm gừ (chó)- càu nhàu, cằn nhằn=to snarl out an answer+ cằn nhằn mà trả lời=to snarl at somebody+ cằn nhẳn cằn nhằn với ai* danh từ- chỗ thắt nút, cái nút; chỗ nối=hair full of snarls+ tóc rối kết lại- tình trạng lộn xộn; sự rối beng; mớ bòng bong!traffic snarl- tình trạng xe cộ ùn lại, sức tắc nghẽn giao thông* ngoại động từ- làm rối, làm xoắn (chỉ)- chạm bằng cái đột* nội động từ- rối beng, rối mù
Đây là cách dùng snarl tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ snarl tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Anh
snarl /snɑ:l/* danh từ- tiếng gầm gừ (chó)- tiếng càu nhàu tiếng Anh là gì?
tiếng cằn nhằn=to answer with a snarl+ trả lời với giọng cằn nhằn* động từ- gầm gừ (chó)- càu nhàu tiếng Anh là gì?
cằn nhằn=to snarl out an answer+ cằn nhằn mà trả lời=to snarl at somebody+ cằn nhẳn cằn nhằn với ai* danh từ- chỗ thắt nút tiếng Anh là gì?
cái nút tiếng Anh là gì?
chỗ nối=hair full of snarls+ tóc rối kết lại- tình trạng lộn xộn tiếng Anh là gì?
sự rối beng tiếng Anh là gì?
mớ bòng bong!traffic snarl- tình trạng xe cộ ùn lại tiếng Anh là gì?
sức tắc nghẽn giao thông* ngoại động từ- làm rối tiếng Anh là gì?
làm xoắn (chỉ)- chạm bằng cái đột* nội động từ- rối beng tiếng Anh là gì?
rối mù
Source: https://shopdothang.com
Category: Kiến thức cuộc sống