TÓM TẮT
Thông tin thuật ngữ seasoned tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
![]() seasoned (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ seasonedBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Bạn đang đọc: seasoned tiếng Anh là gì? |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa – Khái niệm
seasoned tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ seasoned trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ seasoned tiếng Anh nghĩa là gì.
Xem thêm: cupboards tiếng Anh là gì?
seasoned /’si:znd/
* tính từ
– dày dạn
=a seasoned soldier+ chiến sĩ dày dạn
– thích hợp để sử dụng
=seasoned timber+ gỗ đã khôseason /’si:zn/* danh từ
– mùa (trong năm)
=the four seasons+ bốn mùa
=the dry season+ mùa khô
=the rainy+ season mùa mưa
– thời cơ, lúc mùa, vụ, thời gian hoạt động mạnh
=a word in season+ lời nói đúng lúc
=to be out of season+ hết mùa
=the Parisian season+ thời gian có nhiều hoạt động (văn nghệ, xã giao, tham quan…) ở Pa-ri
=hunting season+ mùa săn
=harvest season+ mùa gặt
– một thời gian
=this jacket may still endure for a season+ cái áo này còn có thể chịu đựng được một thời gian* động từ
– luyện tập cho quen (với thời tiết, nắng gió…); làm dày dạn; làm cho thích hợp để sử dụng
=to season somebody to the hard life+ làm cho ai dày dạn với cuộc sống gian khổ
=to season a pipe+ làm cho tẩu đóng cao (để hút cho ngon)
=has this wood been well seasoned?+ gỗ này đã thật khô chưa
– cho gia vị (vào thức ăn); thêm mắm thêm muối
=conversation was seasoned with humour+ câu chuyện được những câu hài hước làm thêm mặn mà
=highly seasoned dishes+ những món ăn có nhiều gia vị
– làm dịu bớt, làm nhẹ bớt, làm đỡ gay gắt
=let mercy season justice+ hãy lấy tình thương mà làm giảm nhẹ công lý
Thuật ngữ liên quan tới seasoned
Xem thêm: cupboards tiếng Anh là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của seasoned trong tiếng Anh
seasoned có nghĩa là: seasoned /’si:znd/* tính từ- dày dạn=a seasoned soldier+ chiến sĩ dày dạn- thích hợp để sử dụng=seasoned timber+ gỗ đã khôseason /’si:zn/* danh từ- mùa (trong năm)=the four seasons+ bốn mùa=the dry season+ mùa khô=the rainy+ season mùa mưa- thời cơ, lúc mùa, vụ, thời gian hoạt động mạnh=a word in season+ lời nói đúng lúc=to be out of season+ hết mùa=the Parisian season+ thời gian có nhiều hoạt động (văn nghệ, xã giao, tham quan…) ở Pa-ri=hunting season+ mùa săn=harvest season+ mùa gặt- một thời gian=this jacket may still endure for a season+ cái áo này còn có thể chịu đựng được một thời gian* động từ- luyện tập cho quen (với thời tiết, nắng gió…); làm dày dạn; làm cho thích hợp để sử dụng=to season somebody to the hard life+ làm cho ai dày dạn với cuộc sống gian khổ=to season a pipe+ làm cho tẩu đóng cao (để hút cho ngon)=has this wood been well seasoned?+ gỗ này đã thật khô chưa- cho gia vị (vào thức ăn); thêm mắm thêm muối=conversation was seasoned with humour+ câu chuyện được những câu hài hước làm thêm mặn mà=highly seasoned dishes+ những món ăn có nhiều gia vị- làm dịu bớt, làm nhẹ bớt, làm đỡ gay gắt=let mercy season justice+ hãy lấy tình thương mà làm giảm nhẹ công lý
Đây là cách dùng seasoned tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ seasoned tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Anh
seasoned /’si:znd/* tính từ- dày dạn=a seasoned soldier+ chiến sĩ dày dạn- thích hợp để sử dụng=seasoned timber+ gỗ đã khôseason /’si:zn/* danh từ- mùa (trong năm)=the four seasons+ bốn mùa=the dry season+ mùa khô=the rainy+ season mùa mưa- thời cơ tiếng Anh là gì?
lúc mùa tiếng Anh là gì?
vụ tiếng Anh là gì?
thời gian hoạt động mạnh=a word in season+ lời nói đúng lúc=to be out of season+ hết mùa=the Parisian season+ thời gian có nhiều hoạt động (văn nghệ tiếng Anh là gì?
xã giao tiếng Anh là gì?
tham quan…) ở Pa-ri=hunting season+ mùa săn=harvest season+ mùa gặt- một thời gian=this jacket may still endure for a season+ cái áo này còn có thể chịu đựng được một thời gian* động từ- luyện tập cho quen (với thời tiết tiếng Anh là gì?
nắng gió…) tiếng Anh là gì?
làm dày dạn tiếng Anh là gì?
làm cho thích hợp để sử dụng=to season somebody to the hard life+ làm cho ai dày dạn với cuộc sống gian khổ=to season a pipe+ làm cho tẩu đóng cao (để hút cho ngon)=has this wood been well seasoned?+ gỗ này đã thật khô chưa- cho gia vị (vào thức ăn) tiếng Anh là gì?
thêm mắm thêm muối=conversation was seasoned with humour+ câu chuyện được những câu hài hước làm thêm mặn mà=highly seasoned dishes+ những món ăn có nhiều gia vị- làm dịu bớt tiếng Anh là gì?
làm nhẹ bớt tiếng Anh là gì?
làm đỡ gay gắt=let mercy season justice+ hãy lấy tình thương mà làm giảm nhẹ công lý
Source: https://shopdothang.com
Category: Kiến thức cuộc sống