TÓM TẮT
Thông tin thuật ngữ privy tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
![]() privy (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ privyBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Bạn đang đọc: privy tiếng Anh là gì? |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa – Khái niệm
privy tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ privy trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ privy tiếng Anh nghĩa là gì.
privy /privy/
* tính từ
– riêng, tư; kín, bí mật
=to be privy to something+ được biết riêng việc gì
=privy parts+ chỗ kín (bộ phận sinh dục)
!Privy Council
– Hội đồng cơ mật (hoàng gia Anh)
!Privy Counsellor (Councillor)
– uỷ viên hội đồng cơ mật (hoàng gia Anh)
!Lord Privy Seal
– quan giữ ấn nhỏ* danh từ
– (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhà triệu phú, nhà xí
– (pháp lý) đương sự, người hữu quan
Thuật ngữ liên quan tới privy
Xem thêm: cupboards tiếng Anh là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của privy trong tiếng Anh
privy có nghĩa là: privy /privy/* tính từ- riêng, tư; kín, bí mật=to be privy to something+ được biết riêng việc gì=privy parts+ chỗ kín (bộ phận sinh dục)!Privy Council- Hội đồng cơ mật (hoàng gia Anh)!Privy Counsellor (Councillor)- uỷ viên hội đồng cơ mật (hoàng gia Anh)!Lord Privy Seal- quan giữ ấn nhỏ* danh từ- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhà triệu phú, nhà xí- (pháp lý) đương sự, người hữu quan
Đây là cách dùng privy tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ privy tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Anh
privy /privy/* tính từ- riêng tiếng Anh là gì?
tư tiếng Anh là gì?
kín tiếng Anh là gì?
bí mật=to be privy to something+ được biết riêng việc gì=privy parts+ chỗ kín (bộ phận sinh dục)!Privy Council- Hội đồng cơ mật (hoàng gia Anh)!Privy Counsellor (Councillor)- uỷ viên hội đồng cơ mật (hoàng gia Anh)!Lord Privy Seal- quan giữ ấn nhỏ* danh từ- (từ Mỹ tiếng Anh là gì?
nghĩa Mỹ) nhà triệu phú tiếng Anh là gì?
nhà xí- (pháp lý) đương sự tiếng Anh là gì?
người hữu quan
Source: https://shopdothang.com
Category: Kiến thức cuộc sống