TÓM TẮT
Thông tin thuật ngữ pretense tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
![]() pretense (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ pretenseBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Bạn đang đọc: pretense tiếng Anh là gì? |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa – Khái niệm
pretense tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ pretense trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ pretense tiếng Anh nghĩa là gì.
pretense /pri’tens/
* danh từ ((từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (cũng) pretense /pri’tens/)
– sự làm ra vẻ, sự giả vờ, sự giả đò, sự giả bộ
=to make pretence of doing something+ giả bộ làm gì
– cớ, lý do không thành thật
=under [the] pretence of+ lấy cớ là
=on (under) false pretences+ bằng cách lừa dối
– điều đòi hỏi, điều yêu sách, điều kỳ vọng
=to make no pretence of sonething+ không đòi hỏi cái gì, không kỳ vọng cái gì
– tính tự phụ, tính khoe khoang
=a man without pretence+ người không có tính khoe khoang
Thuật ngữ liên quan tới pretense
Tóm lại nội dung ý nghĩa của pretense trong tiếng Anh
pretense có nghĩa là: pretense /pri’tens/* danh từ ((từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (cũng) pretense /pri’tens/)- sự làm ra vẻ, sự giả vờ, sự giả đò, sự giả bộ=to make pretence of doing something+ giả bộ làm gì- cớ, lý do không thành thật=under [the] pretence of+ lấy cớ là=on (under) false pretences+ bằng cách lừa dối- điều đòi hỏi, điều yêu sách, điều kỳ vọng=to make no pretence of sonething+ không đòi hỏi cái gì, không kỳ vọng cái gì- tính tự phụ, tính khoe khoang=a man without pretence+ người không có tính khoe khoang
Đây là cách dùng pretense tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ pretense tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Anh
pretense /pri’tens/* danh từ ((từ Mỹ tiếng Anh là gì?
nghĩa Mỹ) (cũng) pretense /pri’tens/)- sự làm ra vẻ tiếng Anh là gì?
sự giả vờ tiếng Anh là gì?
sự giả đò tiếng Anh là gì?
sự giả bộ=to make pretence of doing something+ giả bộ làm gì- cớ tiếng Anh là gì?
lý do không thành thật=under [the] pretence of+ lấy cớ là=on (under) false pretences+ bằng cách lừa dối- điều đòi hỏi tiếng Anh là gì?
điều yêu sách tiếng Anh là gì?
điều kỳ vọng=to make no pretence of sonething+ không đòi hỏi cái gì tiếng Anh là gì?
không kỳ vọng cái gì- tính tự phụ tiếng Anh là gì?
tính khoe khoang=a man without pretence+ người không có tính khoe khoang
Source: https://shopdothang.com
Category: Kiến thức cuộc sống