TÓM TẮT
Thông tin thuật ngữ modifying tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
![]() modifying (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ modifyingBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Bạn đang đọc: modifying tiếng Anh là gì? |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa – Khái niệm
modifying tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ modifying trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ modifying tiếng Anh nghĩa là gì.
modify /’mɔdifai/
* ngoại động từ
– giảm bớt, làm nhẹ, làm dịu
=to modify one’s tone+ dịu giọng, hạ giọng
– sửa đổi, thay đổi
=the revolution modified the whole social structure of the country+ cách mạng đã làm thay đổi cả cấu trúc xã hội của đất nước
– (ngôn ngữ học) thay đổi (nguyên âm) bằng hiện c lao lực
– sự hỗn loạn, sự lộn xộn* nội động từ
– lao lực
!to toil and moil
– làm đổ mồ hôi nước mắtmodify
– đổi (dạng); điều chỉnh
Thuật ngữ liên quan tới modifying
Xem thêm: faintest tiếng Anh là gì? – Chick Golden
Tóm lại nội dung ý nghĩa của modifying trong tiếng Anh
modifying có nghĩa là: modify /’mɔdifai/* ngoại động từ- giảm bớt, làm nhẹ, làm dịu=to modify one’s tone+ dịu giọng, hạ giọng- sửa đổi, thay đổi=the revolution modified the whole social structure of the country+ cách mạng đã làm thay đổi cả cấu trúc xã hội của đất nước- (ngôn ngữ học) thay đổi (nguyên âm) bằng hiện c lao lực- sự hỗn loạn, sự lộn xộn* nội động từ- lao lực!to toil and moil- làm đổ mồ hôi nước mắtmodify- đổi (dạng); điều chỉnh
Đây là cách dùng modifying tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ modifying tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Anh
modify /’mɔdifai/* ngoại động từ- giảm bớt tiếng Anh là gì?
làm nhẹ tiếng Anh là gì?
làm dịu=to modify one’s tone+ dịu giọng tiếng Anh là gì?
hạ giọng- sửa đổi tiếng Anh là gì?
thay đổi=the revolution modified the whole social structure of the country+ cách mạng đã làm thay đổi cả cấu trúc xã hội của đất nước- (ngôn ngữ học) thay đổi (nguyên âm) bằng hiện c lao lực- sự hỗn loạn tiếng Anh là gì?
sự lộn xộn* nội động từ- lao lực!to toil and moil- làm đổ mồ hôi nước mắtmodify- đổi (dạng) tiếng Anh là gì?
điều chỉnh
Source: https://shopdothang.com
Category: Kiến thức cuộc sống