TÓM TẮT
Thông tin thuật ngữ minded tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
![]() minded (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ mindedBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Bạn đang đọc: minded tiếng Anh là gì? |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa – Khái niệm
minded tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ minded trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ minded tiếng Anh nghĩa là gì.
minded /’maindid/
* tính từ
– thích, sãn lòng, vui lòng
=he could do it if he were so minded+ nó có thể làm h thả thuỷ lôimind /maind/* danh từ
– tâm, tâm trí, tinh thần
=mind and body+ tinh thần và thể chất
– trí, trí tuệ, trí óc
– ký ức, trí nhớ
=to call (bring) something to mind+ nhớ lại một cái gì
– sự chú ý, sự chủ tâm, sự lưu ý
=to keep one’s mind on doing something+ nhớ chú ý làm việc gì
=to give one’s mind to+ chủ tâm vào, chuyên tâm vào
– ý kiến, ý nghĩ, ý định
=to change one’s mind+ thay đổi ý kiến
!to be in two minds
– do dự, không nhất quyết
!to be of someone’s mind
– đồng ý kiến với ai
=we are all of one mind+ chúng tôi nhất trí với nhau
=I am of his mind+ tôi đồng ý với nó
=I am not of a mind with him+ tôi không đồng ý với nó
!to be out of one’s mind
– mất bình tĩnh
!not to be in one’s right mind
– không tỉnh trí
!to bear (have, keep) in mind
– ghi nhớ; nhớ, không quên
!to give someone a piece (bit) of one’s mind
– nói cho ai một trận
!to have a great (good) mind to
– có ý muốn
=I have a good mind to visit him+ tôi muốn đến thăm hắn
!to have hair a mind to do something
– miễn cưỡng làm gì; không toàn tâm toàn ý làm gì
!to have something on one’s mind
– có cái gì bận tâm, có cái gì lẩn quẩn trong tâm trí
!not to know one’s own mind
– phân vân, do dự
!to make up one’s mind
– quyết định, nhất định; đành phải coi như là không tránh được
=to make up one’s mind to do something+ quyết định làm việc gì
=to make up one’s mind to some mishap+ đành phải chịu một sự không may nào đó coi như là không tránh được
!to pass (go) out of one’s mind
– bị quên đi
!to put someone in mind of
– nhắc nhở ai (cái gì)
!to set one’s mind on
– (xem) set
!to speak one’s mind
– nói thẳng, nghĩ gì nói nấy
!to take one’s mind off
– không để ý, không chú ý; để ý ra chỗ khác
!to tell someone one’s mind
– nói cho ai hay ý nghĩ của mình
!absence of mind
– (xem) absence
!frame (state) of mind
– tâm trạng
!month’s mind
– (xem) month
!out of sight out of mind
– (xem) sight
!presence of mind
– (xem) prresence
!time of mind to one’s mind
– theo ý, như ý muốn
=to my mind+ theo ý tôi* động từ
– chú ý, lưu ý, để ý, lưu tâm
=mind the step!+ chú ý, có cái bậc đấy!
=mind what you are about+ làm gì thì phải để ý vào đó; làm gì thì phải cẩn thận
– chăm nom, chăm sóc, trông nom, giữ gìn
=to mind the house+ trông nom cửa nhà
=to mind the cows+ chăm sóc những con bò cái
– quan tâm, bận tâm, lo lắng, để ý
=never mind what he says+ đừng bận tâm (để ý) đến những điều nó nói
=never mind!+ không sao cả!, không hề gì!; đừng bận tâm!
– phản đối, phiền, không thích, khó chịu
=do you mind if I smoke?, do you mind my smoking?+ tôi hút thuốc không phiền gì anh (chị) chứ?
=don’t mind my keeping you waiting?+ tôi làm anh chờ chắc không phiền gì chứ?
!mind your eye
– hãy chú ý, hãy cảnh giác
!mind your P’s and Q’s
– (xem) Pmind
– quan tâm // tinh thần
Thuật ngữ liên quan tới minded
Xem thêm: cupboards tiếng Anh là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của minded trong tiếng Anh
minded có nghĩa là: minded /’maindid/* tính từ- thích, sãn lòng, vui lòng=he could do it if he were so minded+ nó có thể làm h thả thuỷ lôimind /maind/* danh từ- tâm, tâm trí, tinh thần=mind and body+ tinh thần và thể chất- trí, trí tuệ, trí óc- ký ức, trí nhớ=to call (bring) something to mind+ nhớ lại một cái gì- sự chú ý, sự chủ tâm, sự lưu ý=to keep one’s mind on doing something+ nhớ chú ý làm việc gì=to give one’s mind to+ chủ tâm vào, chuyên tâm vào- ý kiến, ý nghĩ, ý định=to change one’s mind+ thay đổi ý kiến!to be in two minds- do dự, không nhất quyết!to be of someone’s mind- đồng ý kiến với ai=we are all of one mind+ chúng tôi nhất trí với nhau=I am of his mind+ tôi đồng ý với nó=I am not of a mind with him+ tôi không đồng ý với nó!to be out of one’s mind- mất bình tĩnh!not to be in one’s right mind- không tỉnh trí!to bear (have, keep) in mind- ghi nhớ; nhớ, không quên!to give someone a piece (bit) of one’s mind- nói cho ai một trận!to have a great (good) mind to- có ý muốn=I have a good mind to visit him+ tôi muốn đến thăm hắn!to have hair a mind to do something- miễn cưỡng làm gì; không toàn tâm toàn ý làm gì!to have something on one’s mind- có cái gì bận tâm, có cái gì lẩn quẩn trong tâm trí!not to know one’s own mind- phân vân, do dự!to make up one’s mind- quyết định, nhất định; đành phải coi như là không tránh được=to make up one’s mind to do something+ quyết định làm việc gì=to make up one’s mind to some mishap+ đành phải chịu một sự không may nào đó coi như là không tránh được!to pass (go) out of one’s mind- bị quên đi!to put someone in mind of- nhắc nhở ai (cái gì)!to set one’s mind on- (xem) set!to speak one’s mind- nói thẳng, nghĩ gì nói nấy!to take one’s mind off- không để ý, không chú ý; để ý ra chỗ khác!to tell someone one’s mind- nói cho ai hay ý nghĩ của mình!absence of mind- (xem) absence!frame (state) of mind- tâm trạng!month’s mind- (xem) month!out of sight out of mind- (xem) sight!presence of mind- (xem) prresence!time of mind to one’s mind- theo ý, như ý muốn=to my mind+ theo ý tôi* động từ- chú ý, lưu ý, để ý, lưu tâm=mind the step!+ chú ý, có cái bậc đấy!=mind what you are about+ làm gì thì phải để ý vào đó; làm gì thì phải cẩn thận- chăm nom, chăm sóc, trông nom, giữ gìn=to mind the house+ trông nom cửa nhà=to mind the cows+ chăm sóc những con bò cái- quan tâm, bận tâm, lo lắng, để ý=never mind what he says+ đừng bận tâm (để ý) đến những điều nó nói=never mind!+ không sao cả!, không hề gì!; đừng bận tâm!- phản đối, phiền, không thích, khó chịu=do you mind if I smoke?, do you mind my smoking?+ tôi hút thuốc không phiền gì anh (chị) chứ?=don’t mind my keeping you waiting?+ tôi làm anh chờ chắc không phiền gì chứ?!mind your eye- hãy chú ý, hãy cảnh giác!mind your P’s and Q’s- (xem) Pmind- quan tâm // tinh thần
Đây là cách dùng minded tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ minded tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Anh
minded /’maindid/* tính từ- thích tiếng Anh là gì?
sãn lòng tiếng Anh là gì?
vui lòng=he could do it if he were so minded+ nó có thể làm h thả thuỷ lôimind /maind/* danh từ- tâm tiếng Anh là gì?
tâm trí tiếng Anh là gì?
tinh thần=mind and body+ tinh thần và thể chất- trí tiếng Anh là gì?
trí tuệ tiếng Anh là gì?
trí óc- ký ức tiếng Anh là gì?
trí nhớ=to call (bring) something to mind+ nhớ lại một cái gì- sự chú ý tiếng Anh là gì?
sự chủ tâm tiếng Anh là gì?
sự lưu ý=to keep one’s mind on doing something+ nhớ chú ý làm việc gì=to give one’s mind to+ chủ tâm vào tiếng Anh là gì?
chuyên tâm vào- ý kiến tiếng Anh là gì?
ý nghĩ tiếng Anh là gì?
ý định=to change one’s mind+ thay đổi ý kiến!to be in two minds- do dự tiếng Anh là gì?
không nhất quyết!to be of someone’s mind- đồng ý kiến với ai=we are all of one mind+ chúng tôi nhất trí với nhau=I am of his mind+ tôi đồng ý với nó=I am not of a mind with him+ tôi không đồng ý với nó!to be out of one’s mind- mất bình tĩnh!not to be in one’s right mind- không tỉnh trí!to bear (have tiếng Anh là gì?
keep) in mind- ghi nhớ tiếng Anh là gì?
nhớ tiếng Anh là gì?
không quên!to give someone a piece (bit) of one’s mind- nói cho ai một trận!to have a great (good) mind to- có ý muốn=I have a good mind to visit him+ tôi muốn đến thăm hắn!to have hair a mind to do something- miễn cưỡng làm gì tiếng Anh là gì?
không toàn tâm toàn ý làm gì!to have something on one’s mind- có cái gì bận tâm tiếng Anh là gì?
có cái gì lẩn quẩn trong tâm trí!not to know one’s own mind- phân vân tiếng Anh là gì?
do dự!to make up one’s mind- quyết định tiếng Anh là gì?
nhất định tiếng Anh là gì?
đành phải coi như là không tránh được=to make up one’s mind to do something+ quyết định làm việc gì=to make up one’s mind to some mishap+ đành phải chịu một sự không may nào đó coi như là không tránh được!to pass (go) out of one’s mind- bị quên đi!to put someone in mind of- nhắc nhở ai (cái gì)!to set one’s mind on- (xem) set!to speak one’s mind- nói thẳng tiếng Anh là gì?
nghĩ gì nói nấy!to take one’s mind off- không để ý tiếng Anh là gì?
không chú ý tiếng Anh là gì?
để ý ra chỗ khác!to tell someone one’s mind- nói cho ai hay ý nghĩ của mình!absence of mind- (xem) absence!frame (state) of mind- tâm trạng!month’s mind- (xem) month!out of sight out of mind- (xem) sight!presence of mind- (xem) prresence!time of mind to one’s mind- theo ý tiếng Anh là gì?
như ý muốn=to my mind+ theo ý tôi* động từ- chú ý tiếng Anh là gì?
lưu ý tiếng Anh là gì?
để ý tiếng Anh là gì?
lưu tâm=mind the step!+ chú ý tiếng Anh là gì?
có cái bậc đấy!=mind what you are about+ làm gì thì phải để ý vào đó tiếng Anh là gì?
làm gì thì phải cẩn thận- chăm nom tiếng Anh là gì?
chăm sóc tiếng Anh là gì?
trông nom tiếng Anh là gì?
giữ gìn=to mind the house+ trông nom cửa nhà=to mind the cows+ chăm sóc những con bò cái- quan tâm tiếng Anh là gì?
bận tâm tiếng Anh là gì?
lo lắng tiếng Anh là gì?
để ý=never mind what he says+ đừng bận tâm (để ý) đến những điều nó nói=never mind!+ không sao cả! tiếng Anh là gì?
không hề gì! tiếng Anh là gì?
đừng bận tâm!- phản đối tiếng Anh là gì?
phiền tiếng Anh là gì?
không thích tiếng Anh là gì?
khó chịu=do you mind if I smoke? tiếng Anh là gì?
do you mind my smoking?+ tôi hút thuốc không phiền gì anh (chị) chứ?=don’t mind my keeping you waiting?+ tôi làm anh chờ chắc không phiền gì chứ?!mind your eye- hãy chú ý tiếng Anh là gì?
hãy cảnh giác!mind your P’s and Q’s- (xem) Pmind- quan tâm // tinh thần
Source: https://shopdothang.com
Category: Kiến thức cuộc sống