1. Một lần nữa và một lần nữa.
2. Một lần xuyên qua cơ, một lần đánh qua sọ.
3. Một lần nữa.
Bạn đang đọc: ‘một lần’ là gì?, Từ điển Tiếng Việt
4. Ta sẽ hỏi anh một lần nữa, Aziz, và chỉ một lần thôi.
5. Một lần nữa, Marsha khởi xướng và một lần nữa, cô lại thất vọng.
6. Một lần cuối cùng.
7. Cho phép & một lần
8. Bao lâu một lần?
9. Một lần sau cuối.
10. Một lần nữa thôi.
11. Cô đã tìm thấy một lần thì cô sẽ lại tìm được một lần nữa.
12. Một lần vài triệu người.
13. Đã hôn hít một lần.
14. Tìm kiếm một lần nữa.
15. Chỉ một lần bệnh sởi.
16. Dọn nhà một lần nữa
17. Nhưng một lần sập mạng.
18. Một lần lỡ bước 07.
19. Thêm một lần dọn nhà
20. Một lần khác thoát chết
21. Một lần chụp MRI đắt hơn một lần chụp X-quang tuyến vú kỹ thuật số 10 lần.
22. Anh ta bị bắn một lần vào cánh tay và một lần vào ngực ở cự ly gần.
23. Một lần chụp MRI đắt hơn một lần chụp X- quang tuyến vú kỹ thuật số 10 lần.
24. Gấp ngược lại một lần nữa
25. Một lần sẽ học bao nhiêu?
Xem thêm: ‘forehead’ là gì?, Từ điển Anh – Việt
26. Gertie chạy ra ngoài một lần.
27. Để nói tôi rõ một lần…
28. Thà một lần đau. Chào anh.
29. click1=: Thoát URL một lần (%%DEST_URL_ESC%%).
30. Chà, một lần là đủ rồi
31. Mỗi đêm đắp thuốc một lần.
32. Mới có một lần trong đời.
33. Một lần là quá đủ rồi.
34. Một lần rặn nữa là được.
35. Một lần, tôi đi coi bói…
36. Một lần nữa, tôi bấn loạn
37. click=: Thoát URL một lần (%%DEST_URL_ESC%%).
38. Để đoàn tụ một lần nữa.
39. Có một lần tôi biết yêu.
40. Nhưng một lần nữa, than đá.
41. Bao lâu cử hành một lần?
42. Hãy đọc nó hơn một lần.
43. Mặc một lần xong ăn luôn.
44. Được rồi, vỗ tay một lần.
45. Đó là một lần mắc lỗi
46. Lý một lần nữa từ chối.
47. Những thứ chỉ dùng một lần.
48. Anh ở đây một lần nữa
49. – – – > Đời người chỉ chết một lần.
50. Hắn đã thẩm vấn tôi một lần.
Source: https://shopdothang.com
Category: Kiến thức cuộc sống