TÓM TẮT
Thông tin thuật ngữ inclinations tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
![]() inclinations (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ inclinationsBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Bạn đang đọc: inclinations tiếng Anh là gì? |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa – Khái niệm
inclinations tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ inclinations trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ inclinations tiếng Anh nghĩa là gì.
inclination /,inkli’neiʃn/
* danh từ
– (như) inclining
– sự nghiêng, sự cúi
=an inclination of the head+ sự cúi đầu (chào…)
– dốc; độ nghiêng
=the inclination of a road+ độ dốc của mái nhàinclination
– (hình học) độ nghiêng, góc nghiêng
– i. of ecliptic độ nghiêng của hàng đạo
– i. of a line in the space góc nghiêng của đường thẳng trong không gian
– i. of orbit độ nghiêng của quỹ đạo
Thuật ngữ liên quan tới inclinations
Tóm lại nội dung ý nghĩa của inclinations trong tiếng Anh
inclinations có nghĩa là: inclination /,inkli’neiʃn/* danh từ- (như) inclining- sự nghiêng, sự cúi=an inclination of the head+ sự cúi đầu (chào…)- dốc; độ nghiêng=the inclination of a road+ độ dốc của mái nhàinclination- (hình học) độ nghiêng, góc nghiêng- i. of ecliptic độ nghiêng của hàng đạo- i. of a line in the space góc nghiêng của đường thẳng trong không gian- i. of orbit độ nghiêng của quỹ đạo
Đây là cách dùng inclinations tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ inclinations tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Anh
inclination / tiếng Anh là gì?
inkli’neiʃn/* danh từ- (như) inclining- sự nghiêng tiếng Anh là gì?
sự cúi=an inclination of the head+ sự cúi đầu (chào…)- dốc tiếng Anh là gì?
độ nghiêng=the inclination of a road+ độ dốc của mái nhàinclination- (hình học) độ nghiêng tiếng Anh là gì?
góc nghiêng- i. of ecliptic độ nghiêng của hàng đạo- i. of a line in the space góc nghiêng của đường thẳng trong không gian- i. of orbit độ nghiêng của quỹ đạo
Source: https://shopdothang.com
Category: Kiến thức cuộc sống