TÓM TẮT
Thông tin thuật ngữ incapacitate tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
![]() incapacitate (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ incapacitateBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Bạn đang đọc: incapacitate tiếng Anh là gì? |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa – Khái niệm
incapacitate tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ incapacitate trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ incapacitate tiếng Anh nghĩa là gì.
incapacitate /,inkə’pæsiteit/
* ngoại động từ
– làm mất hết khả năng, làm mất hết năng lực, làm thành bất lực
=to incapacitate someone for work (from working)+ làm cho ai mất hết khả năng lao động
– (pháp lý) làm mất tư cách, làm cho không đủ tư cách, tước quyền
=to be incapacitated from voting+ bị tước quyền bầu phiếu
Thuật ngữ liên quan tới incapacitate
Xem thêm: ‘forehead’ là gì?, Từ điển Anh – Việt
Tóm lại nội dung ý nghĩa của incapacitate trong tiếng Anh
incapacitate có nghĩa là: incapacitate /,inkə’pæsiteit/* ngoại động từ- làm mất hết khả năng, làm mất hết năng lực, làm thành bất lực=to incapacitate someone for work (from working)+ làm cho ai mất hết khả năng lao động- (pháp lý) làm mất tư cách, làm cho không đủ tư cách, tước quyền=to be incapacitated from voting+ bị tước quyền bầu phiếu
Đây là cách dùng incapacitate tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ incapacitate tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Anh
incapacitate / tiếng Anh là gì?
inkə’pæsiteit/* ngoại động từ- làm mất hết khả năng tiếng Anh là gì?
làm mất hết năng lực tiếng Anh là gì?
làm thành bất lực=to incapacitate someone for work (from working)+ làm cho ai mất hết khả năng lao động- (pháp lý) làm mất tư cách tiếng Anh là gì?
làm cho không đủ tư cách tiếng Anh là gì?
tước quyền=to be incapacitated from voting+ bị tước quyền bầu phiếu
Source: https://shopdothang.com
Category: Kiến thức cuộc sống