1. Hút trong hay hút mất – có gì khác nhau
Suck in or just suck … no difference .
2. Thu hút họ như mật hút ruồi hả, Ben?
Bạn đang đọc: ‘hút’ là gì?, Tiếng Việt – Tiếng Anh
Draws’em like bees to honey, eh, Ben ?
3. Giải lao để hút thuốc bên ngoài — Tôi không hút.
Cigarette break outside — I don’t smoke .
4. ống hút
a straw
5. Muỗi ở đó hút màu như người ta hút nước mía vậy đó.
They got mosquitoes that suck your blood like Slurpees .
6. Tôi không hút thuốc.
Why don’t you pass me one of them smokes ?
7. ● “Vì biết là hút thuốc có hại cho sức khỏe nên mình không hút”.
● “ I checked out the risks and decided that it’s not for me. ”
8. Em cần hút thuốc.
Shit, I need smokes .
9. ” Người hút bụi ” à?
The vacuum guy ?
10. 2. Không hút thuốc
2. Do n’t smoke
11. cừu hút bọt biển!
Greedy, sheep-sucking sponge !
12. Thuốc hút của tôi.
My smokes .
13. Chúng thích hút máu người.
Sam loves to drink blood .
14. Tôi vừa hút chết đấy.
I was almost killed .
15. Máy hút bụi tự động.
An automatic vacuum cleaner .
16. Hút thuốc làm giảm thọ
Blood Testing Problems
17. Hầu hết người hút thuốc lá đều muốn bỏ hút nhưng rất ít người thành công
Most smokers want to quit – very few succeed
18. Em chỉ hút khói thôi.
I only smoke vapor, baby .
19. Chuyện bù khú, hút chích.
The drinking, the drugs .
20. Không bị hút khô máu.
No blood drained .
21. Rancho, máy hút bụi đây.
Rancho, vacuum cleaner
22. Mất hút khỏi Albuquerque luôn.
Not a speck to be found in Albuquerque .
23. Tôi có linh cảm là cô sẽ thu hút đàn ông như mồi câu thu hút cá.
I got a hunch you’re gonna draw men like fish to the bait .
24. Giờ hút cạn hắn đi.
Now drain him .
25. Qua sức hút mao dẫn, cái tim đèn làm bằng sợi lanh hút dầu lên để đốt sáng.
By capillary attraction, a wick made of flax drew the oil up to feed the flame.
26. ● Tôi chỉ hút một hơi thôi.
● I’ll only take one puff .
27. Thế là những người đổi loại thuốc thường hút bù bằng cách hút nhiều điếu hơn, hít hơi thuốc sâu hơn và thường hơn, hoặc hút đến hết điếu thuốc .
Consequently, smokers who switch usually compensate by smoking more cigarettes, taking deeper and more frequent puffs, or smoking more of each cigarette .
28. Thông thường, hoa của cây thu hút bướm cũng thu hút các loài côn trùng thụ phấn khác.
Typically, flowers of plants that attract butterflies also attract other insect pollinators .
29. Cột thuỷ điện đang hút nước.
Hydro rigs are sucking seawater .
30. Cô ấy hút thuốc lá cuốn.
She rolls her own .
31. Nó không thèm hút bụi nữa.
It doesn’t suck up the dirt .
32. Phải hút bằng mồm, thằng ngu
You suck air through your mouth, you moron .
33. Đừng hút chích trước mặt chị.
Don’t do drugs in front of me .
34. Với một cái máy hút bụi.
With a vacuum cleaner
35. Ở đây cấm hút thuốc đó.
It ” s ” ” No Smoking ” ” here .
36. CHIM HÚT MẬT VÀ CHIM RUỒI
SUNBIRDS AND HUMMINGBIRDS
37. Không có máy hút bụi à?
Don’t you have a vacuum cleaner there ?
38. Anh à, em muốn hút thuốc.
Honey, I want a cigarette .
39. Tớ tưởng cậu không hút thuốc.
I thought you didn’t smoke .
40. Tôi thà hút thuốc còn hơn.
I’d rather have a cigarette .
41. Mày muốn hút một hơi không?
You want to blow some smoke ?
42. Bán cho tôi máy hút bụi?
Sell me a vacuum cleaner ?
43. ‘Hút thuốc để giết thời giờ’.
‘ It fills time, ’ some may say .
44. Chúng ký sinh hút máu cừu.
They are blood-feeding parasites of sheep .
45. Nó đã được hút chân không.
It was vacuum packed .
46. Cô đã hút mất hàng của tôi.
You’ve sucked my stuff .
47. Tôi muốn cho chúng hút máu mình.
I want them to drink my blood .
48. Sau đó, tôi còn hút cần sa.
Later, I progressed to smoking marijuana .
49. Hút thuốc có hại cho sức khỏe.
Smoking is harmful for your health .
50. Cột thủy điện hút sạch nước rồi.
Well, the hydro rigs are taking all the water .
Source: https://shopdothang.com
Category: Kiến thức cuộc sống