TÓM TẮT
Thông tin thuật ngữ hump tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
![]() hump (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ humpBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Bạn đang đọc: hump tiếng Anh là gì? |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa – Khái niệm
hump tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ hump trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ hump tiếng Anh nghĩa là gì.
Xem thêm: ‘forehead’ là gì?, Từ điển Anh – Việt
hump /hʌmp/
* danh từ
– cái bướu (lạc đà, người gù lưng…)
– gò, mô đất
– (nghĩa bóng) điểm gay go (trong một cuộc thử thách)
=over the hump+ vượt qua được lúc gay go
– (từ lóng) lúc chán nản, lúc chán chường; lúc buồn phiền
=to have the hump+ chán chường, buồn phiền* ngoại động từ
– làm gù, khom thành gù
=to hump one’s gù lưng xuống+ làm chán nản, làm chán chường; làm buồn phiền
– (Uc) xốc lên (vai, lưng…), vác lên (vai, lưng…)
=to hump one’s swag+ vác gói quần áo lên vai
Thuật ngữ liên quan tới hump
Tóm lại nội dung ý nghĩa của hump trong tiếng Anh
hump có nghĩa là: hump /hʌmp/* danh từ- cái bướu (lạc đà, người gù lưng…)- gò, mô đất- (nghĩa bóng) điểm gay go (trong một cuộc thử thách)=over the hump+ vượt qua được lúc gay go- (từ lóng) lúc chán nản, lúc chán chường; lúc buồn phiền=to have the hump+ chán chường, buồn phiền* ngoại động từ- làm gù, khom thành gù=to hump one’s gù lưng xuống+ làm chán nản, làm chán chường; làm buồn phiền- (Uc) xốc lên (vai, lưng…), vác lên (vai, lưng…)=to hump one’s swag+ vác gói quần áo lên vai
Đây là cách dùng hump tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ hump tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Anh
hump /hʌmp/* danh từ- cái bướu (lạc đà tiếng Anh là gì?
người gù lưng…)- gò tiếng Anh là gì?
mô đất- (nghĩa bóng) điểm gay go (trong một cuộc thử thách)=over the hump+ vượt qua được lúc gay go- (từ lóng) lúc chán nản tiếng Anh là gì?
lúc chán chường tiếng Anh là gì?
lúc buồn phiền=to have the hump+ chán chường tiếng Anh là gì?
buồn phiền* ngoại động từ- làm gù tiếng Anh là gì?
khom thành gù=to hump one’s gù lưng xuống+ làm chán nản tiếng Anh là gì?
làm chán chường tiếng Anh là gì?
làm buồn phiền- (Uc) xốc lên (vai tiếng Anh là gì?
lưng…) tiếng Anh là gì?
vác lên (vai tiếng Anh là gì?
lưng…)=to hump one’s swag+ vác gói quần áo lên vai
Source: https://shopdothang.com
Category: Kiến thức cuộc sống