TÓM TẮT
Thông tin thuật ngữ hostages tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
![]() hostages (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ hostagesBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Bạn đang đọc: hostages tiếng Anh là gì? |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa – Khái niệm
hostages tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ hostages trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ hostages tiếng Anh nghĩa là gì.
Xem thêm: ‘forehead’ là gì?, Từ điển Anh – Việt
hostage /’hɔstidʤ/
* danh từ
– con tin
=to keep somebody as a hostage+ giữ ai làm con tin
– đồ thế, đồ đảm bảo
!hostage to fortune
– người có thể mất; vật có thể mất; con tin cho số mệnh
– (số nhiều) con cái; vợ con
Thuật ngữ liên quan tới hostages
Tóm lại nội dung ý nghĩa của hostages trong tiếng Anh
hostages có nghĩa là: hostage /’hɔstidʤ/* danh từ- con tin=to keep somebody as a hostage+ giữ ai làm con tin- đồ thế, đồ đảm bảo!hostage to fortune- người có thể mất; vật có thể mất; con tin cho số mệnh- (số nhiều) con cái; vợ con
Đây là cách dùng hostages tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ hostages tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Anh
hostage /’hɔstidʤ/* danh từ- con tin=to keep somebody as a hostage+ giữ ai làm con tin- đồ thế tiếng Anh là gì?
đồ đảm bảo!hostage to fortune- người có thể mất tiếng Anh là gì?
vật có thể mất tiếng Anh là gì?
con tin cho số mệnh- (số nhiều) con cái tiếng Anh là gì?
vợ con
Source: https://shopdothang.com
Category: Kiến thức cuộc sống