TÓM TẮT
Thông tin thuật ngữ gossiping tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
![]() gossiping (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ gossipingBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Bạn đang đọc: gossiping tiếng Anh là gì? |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa – Khái niệm
gossiping tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ gossiping trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ gossiping tiếng Anh nghĩa là gì.
gossip /’gɔsip/
* danh từ, (cũng) gup (Anh-Ỡn)
– chuyện ngồi lê đôi mách, chuyện tầm phào, tin đồn nhảm
=a piece of gossip+ câu chuyện tầm phào
– người hay ngồi lê đôi mách, người hay nói chuyện tầm phào
– chuyện nhặt nhạnh (trên báo chí)
=a gossip column+ cột nhặt nhạnh* nội động từ
– ngồi lê đôi mách, nói chuyện tầm phào
– viết theo lối nói chuyện tầm phào
Thuật ngữ liên quan tới gossiping
Tóm lại nội dung ý nghĩa của gossiping trong tiếng Anh
gossiping có nghĩa là: gossip /’gɔsip/* danh từ, (cũng) gup (Anh-Ỡn)- chuyện ngồi lê đôi mách, chuyện tầm phào, tin đồn nhảm=a piece of gossip+ câu chuyện tầm phào- người hay ngồi lê đôi mách, người hay nói chuyện tầm phào- chuyện nhặt nhạnh (trên báo chí)=a gossip column+ cột nhặt nhạnh* nội động từ- ngồi lê đôi mách, nói chuyện tầm phào- viết theo lối nói chuyện tầm phào
Đây là cách dùng gossiping tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ gossiping tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Anh
gossip /’gɔsip/* danh từ tiếng Anh là gì?
(cũng) gup (Anh-Ỡn)- chuyện ngồi lê đôi mách tiếng Anh là gì?
chuyện tầm phào tiếng Anh là gì?
tin đồn nhảm=a piece of gossip+ câu chuyện tầm phào- người hay ngồi lê đôi mách tiếng Anh là gì?
người hay nói chuyện tầm phào- chuyện nhặt nhạnh (trên báo chí)=a gossip column+ cột nhặt nhạnh* nội động từ- ngồi lê đôi mách tiếng Anh là gì?
nói chuyện tầm phào- viết theo lối nói chuyện tầm phào
Source: https://shopdothang.com
Category: Kiến thức cuộc sống