TÓM TẮT
Thông tin thuật ngữ faintest tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
![]() faintest (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ faintest |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
faintest tiếng Anh là gì ? Định nghĩa, khái niệm, lý giải ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng faintest trong tiếng Anh .
Bạn đang đọc: faintest tiếng Anh là gì?
Bạn đang đọc: faintest tiếng Anh là gì? – Chick Golden
Định nghĩa – Khái niệm
faintest tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ faintest trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ faintest tiếng Anh nghĩa là gì.
faint /feint/
* tính từ
– uể oải; lả (vì đói)
– e thẹn; nhút nhát
– yếu ớt
=a faint show of resistance+ một sự chống cự yếu ớt
– mờ nhạt, không rõ
=faint lines+ những đường nét mờ nhạt
=a faint idea+ một ý kiến không rõ rệt
– chóng mặt, hay ngất
– oi bức, ngột ngạt (không khí)
– kinh tởm, lợm giọng (mùi)* danh từ
– cơn ngất; sự ngất
=in a deal faint+ bất tỉnh nhân sự, chết ngất* nội động từ
– ((thường) + away) ngất đi, xỉu đi
– (từ cổ,nghĩa cổ) nhượng bộ, nản lòng, nản chí
Thuật ngữ liên quan tới faintest
Tóm lại nội dung ý nghĩa của faintest trong tiếng Anh
faintest có nghĩa là: faint /feint/* tính từ- uể oải; lả (vì đói)- e thẹn; nhút nhát- yếu ớt=a faint show of resistance+ một sự chống cự yếu ớt- mờ nhạt, không rõ=faint lines+ những đường nét mờ nhạt=a faint idea+ một ý kiến không rõ rệt- chóng mặt, hay ngất- oi bức, ngột ngạt (không khí)- kinh tởm, lợm giọng (mùi)* danh từ- cơn ngất; sự ngất=in a deal faint+ bất tỉnh nhân sự, chết ngất* nội động từ- ((thường) + away) ngất đi, xỉu đi- (từ cổ,nghĩa cổ) nhượng bộ, nản lòng, nản chí
Đây là cách dùng faintest tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2021.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ faintest tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Anh
faint /feint/* tính từ- uể oải tiếng Anh là gì?
lả (vì đói)- e thẹn tiếng Anh là gì?
nhút nhát- yếu ớt=a faint show of resistance+ một sự chống cự yếu ớt- mờ nhạt tiếng Anh là gì?
không rõ=faint lines+ những đường nét mờ nhạt=a faint idea+ một ý kiến không rõ rệt- chóng mặt tiếng Anh là gì?
hay ngất- oi bức tiếng Anh là gì?
ngột ngạt (không khí)- kinh tởm tiếng Anh là gì?
lợm giọng (mùi)* danh từ- cơn ngất tiếng Anh là gì?
sự ngất=in a deal faint+ bất tỉnh nhân sự tiếng Anh là gì?
chết ngất* nội động từ- ((thường) + away) ngất đi tiếng Anh là gì?
xỉu đi- (từ cổ tiếng Anh là gì?
nghĩa cổ) nhượng bộ tiếng Anh là gì?
nản lòng tiếng Anh là gì?
nản chí
Source: https://shopdothang.com
Category: Kiến thức cuộc sống