TÓM TẮT
Thông tin thuật ngữ crests tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
![]() crests (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ crestsBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Bạn đang đọc: crests tiếng Anh là gì? |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa – Khái niệm
crests tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ crests trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ crests tiếng Anh nghĩa là gì.
Xem thêm: faintest tiếng Anh là gì? – Chick Golden
crest /krest/
* danh từ
– mào (gà); bờm (ngựa)
– chòm lông mào (trên mũ sắt thời xưa)
– chỏm mũ sắt; mũ sắt
– tiêu ngữ (trên huy chương…)
– đỉnh nóc, chỏm, ngọn (núi, sóng, mái nhà…)
=the crest of a ware+ đầu ngọn sóng
– cạnh sống (của xương)
!family crest
– hình dấu riêng của gia đình
!on the crest of the ware
– (nghĩa bóng) lúc hưng thịnh nhất* ngoại động từ
– vẽ mào; trang trí (mũ) bằng mào lông
– trèo lên đỉnh, trèo lên nóc* nội động từ
– gợn nhấp nhô (sóng)crest
– (Tech) ngọn, đỉnhcrest
– (cơ học) đỉnh (sóng)
Thuật ngữ liên quan tới crests
Tóm lại nội dung ý nghĩa của crests trong tiếng Anh
crests có nghĩa là: crest /krest/* danh từ- mào (gà); bờm (ngựa)- chòm lông mào (trên mũ sắt thời xưa)- chỏm mũ sắt; mũ sắt- tiêu ngữ (trên huy chương…)- đỉnh nóc, chỏm, ngọn (núi, sóng, mái nhà…)=the crest of a ware+ đầu ngọn sóng- cạnh sống (của xương)!family crest- hình dấu riêng của gia đình!on the crest of the ware- (nghĩa bóng) lúc hưng thịnh nhất* ngoại động từ- vẽ mào; trang trí (mũ) bằng mào lông- trèo lên đỉnh, trèo lên nóc* nội động từ- gợn nhấp nhô (sóng)crest- (Tech) ngọn, đỉnhcrest- (cơ học) đỉnh (sóng)
Đây là cách dùng crests tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ crests tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Anh
crest /krest/* danh từ- mào (gà) tiếng Anh là gì?
bờm (ngựa)- chòm lông mào (trên mũ sắt thời xưa)- chỏm mũ sắt tiếng Anh là gì?
mũ sắt- tiêu ngữ (trên huy chương…)- đỉnh nóc tiếng Anh là gì?
chỏm tiếng Anh là gì?
ngọn (núi tiếng Anh là gì?
sóng tiếng Anh là gì?
mái nhà…)=the crest of a ware+ đầu ngọn sóng- cạnh sống (của xương)!family crest- hình dấu riêng của gia đình!on the crest of the ware- (nghĩa bóng) lúc hưng thịnh nhất* ngoại động từ- vẽ mào tiếng Anh là gì?
trang trí (mũ) bằng mào lông- trèo lên đỉnh tiếng Anh là gì?
trèo lên nóc* nội động từ- gợn nhấp nhô (sóng)crest- (Tech) ngọn tiếng Anh là gì?
đỉnhcrest- (cơ học) đỉnh (sóng)
Source: https://shopdothang.com
Category: Kiến thức cuộc sống