TÓM TẮT
Thông tin thuật ngữ coinage tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
![]() coinage (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ coinageBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Bạn đang đọc: coinage tiếng Anh là gì? |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa – Khái niệm
coinage tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ coinage trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ coinage tiếng Anh nghĩa là gì.
coinage /’kɔinidʤ/
* danh từ
– sự đúc tiền
– tiền đúc
– hệ thống tiền tệ
=a decimal coinage+ hệ thống tiền tệ thập tiến
– sự tạo ra, sự đặt ra (từ mới)
=this is the very coinage of his brain+ cái đó là do trí óc hắn ta tạo ra
– từ mới đặt
Thuật ngữ liên quan tới coinage
Xem thêm: faintest tiếng Anh là gì? – Chick Golden
Tóm lại nội dung ý nghĩa của coinage trong tiếng Anh
coinage có nghĩa là: coinage /’kɔinidʤ/* danh từ- sự đúc tiền- tiền đúc- hệ thống tiền tệ=a decimal coinage+ hệ thống tiền tệ thập tiến- sự tạo ra, sự đặt ra (từ mới)=this is the very coinage of his brain+ cái đó là do trí óc hắn ta tạo ra- từ mới đặt
Đây là cách dùng coinage tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ coinage tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Anh
coinage /’kɔinidʤ/* danh từ- sự đúc tiền- tiền đúc- hệ thống tiền tệ=a decimal coinage+ hệ thống tiền tệ thập tiến- sự tạo ra tiếng Anh là gì?
sự đặt ra (từ mới)=this is the very coinage of his brain+ cái đó là do trí óc hắn ta tạo ra- từ mới đặt
Source: https://shopdothang.com
Category: Kiến thức cuộc sống