TÓM TẮT
Thông tin thuật ngữ calves tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
![]() calves (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ calvesBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Bạn đang đọc: calves tiếng Anh là gì? |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa – Khái niệm
calves tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ calves trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ calves tiếng Anh nghĩa là gì.
calves /kɑ:f/
* danh từ, số nhiều calves
– con bê
=cow in (with) calf+ bò chửa
– da dê (dùng làm bìa sách, đóng giày) ((cũng) calfskin)
– thú con (voi con, cá voi con, nai con, nghé…)
– trẻ con
– anh chàng ngốc nghếch, anh chàng khờ khạo
– tảng băng nỗi
!to eat the calf in the cow’s belly
– chưa đỗ ông nghè đã đe hàng tổng; chưa đẻ đã đặt tên
!to kill the fatted calf for
– vui mừng, gặp gỡ, hân hoan đón tiếp (như đón đứa con phiêu bạt trở về)
– thết đãi hậu hĩ
!to worship the golden calf
– thờ phụng đồng tiền* danh từ, số nhiều calves
– bắp chân
– phần phủ bắp chân (của tất dài)calf /kɑ:f/* danh từ, số nhiều calves
– con bê
=cow in (with) calf+ bò chửa
– da dê (dùng làm bìa sách, đóng giày) ((cũng) calfskin)
– thú con (voi con, cá voi con, nai con, nghé…)
– trẻ con
– anh chàng ngốc nghếch, anh chàng khờ khạo
– tảng băng nỗi
!to eat the calf in the cow’s belly
– chưa đỗ ông nghè đã đe hàng tổng; chưa đẻ đã đặt tên
!to kill the fatted calf for
– vui mừng, gặp gỡ, hân hoan đón tiếp (như đón đứa con phiêu bạt trở về)
– thết đãi hậu hĩ
!to worship the golden calf
– thờ phụng đồng tiền* danh từ, số nhiều calves
– bắp chân
– phần phủ bắp chân (của tất dài)calve /kɑ:v/* động từ
– đẻ con (bò cái)
– vỡ ra những tảng băng nổi (băng đảo)
Thuật ngữ liên quan tới calves
Xem thêm: snarl tiếng Anh là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của calves trong tiếng Anh
calves có nghĩa là: calves /kɑ:f/* danh từ, số nhiều calves- con bê=cow in (with) calf+ bò chửa- da dê (dùng làm bìa sách, đóng giày) ((cũng) calfskin)- thú con (voi con, cá voi con, nai con, nghé…)- trẻ con- anh chàng ngốc nghếch, anh chàng khờ khạo- tảng băng nỗi!to eat the calf in the cow’s belly- chưa đỗ ông nghè đã đe hàng tổng; chưa đẻ đã đặt tên!to kill the fatted calf for- vui mừng, gặp gỡ, hân hoan đón tiếp (như đón đứa con phiêu bạt trở về)- thết đãi hậu hĩ!to worship the golden calf- thờ phụng đồng tiền* danh từ, số nhiều calves- bắp chân- phần phủ bắp chân (của tất dài)calf /kɑ:f/* danh từ, số nhiều calves- con bê=cow in (with) calf+ bò chửa- da dê (dùng làm bìa sách, đóng giày) ((cũng) calfskin)- thú con (voi con, cá voi con, nai con, nghé…)- trẻ con- anh chàng ngốc nghếch, anh chàng khờ khạo- tảng băng nỗi!to eat the calf in the cow’s belly- chưa đỗ ông nghè đã đe hàng tổng; chưa đẻ đã đặt tên!to kill the fatted calf for- vui mừng, gặp gỡ, hân hoan đón tiếp (như đón đứa con phiêu bạt trở về)- thết đãi hậu hĩ!to worship the golden calf- thờ phụng đồng tiền* danh từ, số nhiều calves- bắp chân- phần phủ bắp chân (của tất dài)calve /kɑ:v/* động từ- đẻ con (bò cái)- vỡ ra những tảng băng nổi (băng đảo)
Đây là cách dùng calves tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ calves tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Anh
calves /kɑ:f/* danh từ tiếng Anh là gì?
số nhiều calves- con bê=cow in (with) calf+ bò chửa- da dê (dùng làm bìa sách tiếng Anh là gì?
đóng giày) ((cũng) calfskin)- thú con (voi con tiếng Anh là gì?
cá voi con tiếng Anh là gì?
nai con tiếng Anh là gì?
nghé…)- trẻ con- anh chàng ngốc nghếch tiếng Anh là gì?
anh chàng khờ khạo- tảng băng nỗi!to eat the calf in the cow’s belly- chưa đỗ ông nghè đã đe hàng tổng tiếng Anh là gì?
chưa đẻ đã đặt tên!to kill the fatted calf for- vui mừng tiếng Anh là gì?
gặp gỡ tiếng Anh là gì?
hân hoan đón tiếp (như đón đứa con phiêu bạt trở về)- thết đãi hậu hĩ!to worship the golden calf- thờ phụng đồng tiền* danh từ tiếng Anh là gì?
số nhiều calves- bắp chân- phần phủ bắp chân (của tất dài)calf /kɑ:f/* danh từ tiếng Anh là gì?
số nhiều calves- con bê=cow in (with) calf+ bò chửa- da dê (dùng làm bìa sách tiếng Anh là gì?
đóng giày) ((cũng) calfskin)- thú con (voi con tiếng Anh là gì?
cá voi con tiếng Anh là gì?
nai con tiếng Anh là gì?
nghé…)- trẻ con- anh chàng ngốc nghếch tiếng Anh là gì?
anh chàng khờ khạo- tảng băng nỗi!to eat the calf in the cow’s belly- chưa đỗ ông nghè đã đe hàng tổng tiếng Anh là gì?
chưa đẻ đã đặt tên!to kill the fatted calf for- vui mừng tiếng Anh là gì?
gặp gỡ tiếng Anh là gì?
hân hoan đón tiếp (như đón đứa con phiêu bạt trở về)- thết đãi hậu hĩ!to worship the golden calf- thờ phụng đồng tiền* danh từ tiếng Anh là gì?
số nhiều calves- bắp chân- phần phủ bắp chân (của tất dài)calve /kɑ:v/* động từ- đẻ con (bò cái)- vỡ ra những tảng băng nổi (băng đảo)
Source: https://shopdothang.com
Category: Kiến thức cuộc sống