TÓM TẮT
Thông tin thuật ngữ bridging tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
![]() bridging (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ bridgingBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Bạn đang đọc: bridging tiếng Anh là gì? |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa – Khái niệm
bridging tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ bridging trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ bridging tiếng Anh nghĩa là gì.
bridging
– (Tech) rẽ mạch; nối tắtbridge /bridʤ/* danh từ
– (đánh bài) brit* danh từ
– cái cầu
– sống (mũi)
– cái ngựa đàn (viôlông, ghita…)
– (vật lý) cầu
=resistancy bridge+ cầu tần cao
– (hàng hải) đài chỉ huy của thuyền trưởng
!bridge of gold; golden bridge
– đường rút lui mở ra cho kẻ địch thua trận
!to burn one’s bridge
– (xem) burn* ngoại động từ
– xây cầu qua (sông…)
– vắt ngang
=the rainbow bridges the sky+ cầu vồng bắt ngang bầu trời
– vượt qua, khắc phục
=to bridge over the difficulties+ vượt qua những khó khăn
!to bridge the gap
– lấp cái hố ngăn cách; nối lại quan hệbridge
– (Tech) cầu; cầu đo; bắc/nối cầu (đ)bridge
– (kỹ thuật) cầu
– suspension b. (kỹ thuật) cầu treo
Thuật ngữ liên quan tới bridging
Tóm lại nội dung ý nghĩa của bridging trong tiếng Anh
bridging có nghĩa là: bridging- (Tech) rẽ mạch; nối tắtbridge /bridʤ/* danh từ- (đánh bài) brit* danh từ- cái cầu- sống (mũi)- cái ngựa đàn (viôlông, ghita…)- (vật lý) cầu=resistancy bridge+ cầu tần cao- (hàng hải) đài chỉ huy của thuyền trưởng!bridge of gold; golden bridge- đường rút lui mở ra cho kẻ địch thua trận!to burn one’s bridge- (xem) burn* ngoại động từ- xây cầu qua (sông…)- vắt ngang=the rainbow bridges the sky+ cầu vồng bắt ngang bầu trời- vượt qua, khắc phục=to bridge over the difficulties+ vượt qua những khó khăn!to bridge the gap- lấp cái hố ngăn cách; nối lại quan hệbridge- (Tech) cầu; cầu đo; bắc/nối cầu (đ)bridge- (kỹ thuật) cầu- suspension b. (kỹ thuật) cầu treo
Đây là cách dùng bridging tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ bridging tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Anh
bridging- (Tech) rẽ mạch tiếng Anh là gì?
nối tắtbridge /bridʤ/* danh từ- (đánh bài) brit* danh từ- cái cầu- sống (mũi)- cái ngựa đàn (viôlông tiếng Anh là gì?
ghita…)- (vật lý) cầu=resistancy bridge+ cầu tần cao- (hàng hải) đài chỉ huy của thuyền trưởng!bridge of gold tiếng Anh là gì?
golden bridge- đường rút lui mở ra cho kẻ địch thua trận!to burn one’s bridge- (xem) burn* ngoại động từ- xây cầu qua (sông…)- vắt ngang=the rainbow bridges the sky+ cầu vồng bắt ngang bầu trời- vượt qua tiếng Anh là gì?
khắc phục=to bridge over the difficulties+ vượt qua những khó khăn!to bridge the gap- lấp cái hố ngăn cách tiếng Anh là gì?
nối lại quan hệbridge- (Tech) cầu tiếng Anh là gì?
cầu đo tiếng Anh là gì?
bắc/nối cầu (đ)bridge- (kỹ thuật) cầu- suspension b. (kỹ thuật) cầu treo
Source: https://shopdothang.com
Category: Kiến thức cuộc sống