TÓM TẮT
Thông tin thuật ngữ acquiesce tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
![]() acquiesce (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ acquiesceBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Bạn đang đọc: acquiesce tiếng Anh là gì? |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa – Khái niệm
acquiesce tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ acquiesce trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ acquiesce tiếng Anh nghĩa là gì.
Xem thêm: Triazole – Nhóm thuốc trừ nấm Tình hình sử dụng hóa chất trong kiểm sốt bệnh – Tài liệu text
acquiesce /,ækwi’es/
* nội động từ
– bằng lòng, ưng thuận, đồng ý; bằng lòng ngầm, mặc nhận
=to acquiesce in someone’s proposal+ đồng ý với lời đề nghị của ai
=to acquiesce in a conclusion+ đồng ý với một kết luận
Thuật ngữ liên quan tới acquiesce
Tóm lại nội dung ý nghĩa của acquiesce trong tiếng Anh
acquiesce có nghĩa là: acquiesce /,ækwi’es/* nội động từ- bằng lòng, ưng thuận, đồng ý; bằng lòng ngầm, mặc nhận=to acquiesce in someone’s proposal+ đồng ý với lời đề nghị của ai=to acquiesce in a conclusion+ đồng ý với một kết luận
Đây là cách dùng acquiesce tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ acquiesce tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Anh
acquiesce / tiếng Anh là gì?
ækwi’es/* nội động từ- bằng lòng tiếng Anh là gì?
ưng thuận tiếng Anh là gì?
đồng ý tiếng Anh là gì?
bằng lòng ngầm tiếng Anh là gì?
mặc nhận=to acquiesce in someone’s proposal+ đồng ý với lời đề nghị của ai=to acquiesce in a conclusion+ đồng ý với một kết luận
Source: https://shopdothang.com
Category: Kiến thức cuộc sống