TÓM TẮT
Thông tin thuật ngữ accession tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
![]() accession (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ accessionBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Bạn đang đọc: accession tiếng Anh là gì? |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa – Khái niệm
accession tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ accession trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ accession tiếng Anh nghĩa là gì.
Xem thêm: faintest tiếng Anh là gì? – Chick Golden
accession /æk’seʃn/
* danh từ
– sự đến gần, sự tiếp kiến
– sự lên ngôi, sự nhậm chức; sự đến, sự đạt tới
=accession to the throne+ sự lên ngôi
=accession to office+ sự nhậm chức
=accession to manhood+ sự đến tuổi trưởng thành
– sự tăng thêm, sự thêm vào; phần thêm vào
=an accession to one’s stock of knowledge+ sự góp thêm vào cái vốn hiểu biết
– sự gia nhập, sự tham gia
=accession to an international treaty+ sự tham gia một hiệp ước quốc tế
– sự tán thành
Thuật ngữ liên quan tới accession
Tóm lại nội dung ý nghĩa của accession trong tiếng Anh
accession có nghĩa là: accession /æk’seʃn/* danh từ- sự đến gần, sự tiếp kiến- sự lên ngôi, sự nhậm chức; sự đến, sự đạt tới=accession to the throne+ sự lên ngôi=accession to office+ sự nhậm chức=accession to manhood+ sự đến tuổi trưởng thành- sự tăng thêm, sự thêm vào; phần thêm vào=an accession to one’s stock of knowledge+ sự góp thêm vào cái vốn hiểu biết- sự gia nhập, sự tham gia=accession to an international treaty+ sự tham gia một hiệp ước quốc tế- sự tán thành
Đây là cách dùng accession tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ accession tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Anh
accession /æk’seʃn/* danh từ- sự đến gần tiếng Anh là gì?
sự tiếp kiến- sự lên ngôi tiếng Anh là gì?
sự nhậm chức tiếng Anh là gì?
sự đến tiếng Anh là gì?
sự đạt tới=accession to the throne+ sự lên ngôi=accession to office+ sự nhậm chức=accession to manhood+ sự đến tuổi trưởng thành- sự tăng thêm tiếng Anh là gì?
sự thêm vào tiếng Anh là gì?
phần thêm vào=an accession to one’s stock of knowledge+ sự góp thêm vào cái vốn hiểu biết- sự gia nhập tiếng Anh là gì?
sự tham gia=accession to an international treaty+ sự tham gia một hiệp ước quốc tế- sự tán thành
Source: https://shopdothang.com
Category: Kiến thức cuộc sống